Xem tỷ giá ngoại tệ trực tuyến
Tại Tỷ giá 68

Vàng SJC

Giá mua

89,679,000

78,000( 1.08%)

Giá bán

90,779,000

-22,000(1.18%)
Bạc thỏi Phú Quý

Giá mua

0

0( 0%)

Giá bán

0

0(0%)
Created with Highcharts 11.4.8Bạc thỏi Phú QuýBạc thỏi Phú Quý32.53332.53333.1233.1232.50732.50732.50732.50732.45332.45332.53332.53332.82732.82733.01333.01332.74732.74732.53332.53332.53332.53332.6432.6432.53332.53331.9231.92323231.38731.38731.38731.38731.38731.38731.6831.6832.10732.10732.29332.29332.42732.42732.42732.42732.42732.42732.42732.42732.50732.50732.53332.53332.93332.93333.01333.01333.8433.8433.54733.54734.13334.13333.5233.5233.5233.5233.46733.46733.54733.54733.8433.8434.02734.02733.7633.7633.54733.54733.54733.54733.65333.65333.54733.54732.90732.90732.98732.98732.34732.34732.34732.34732.34732.34732.66732.66733.09333.09333.2833.2833.4433.4433.4433.4433.4433.4433.4433.4433.5233.5233.54733.54733.94733.94734.02734.02734.8834.88Giá muaGiá bán13/214/215/216/217/218/219/220/221/222/223/224/225/226/227/228/21/32/33/34/35/36/37/38/39/310/311/312/313/314/3313233343536Highcharts.com
TênGiá muaGiá bán
USD/VND
25,737
8
25,807
8
JPY/VND
171.52
-0.25
172.72
-0.25
EUR/VND
27,784
16
27,884
16
GBP/VND
32,874
-10
33,074
-10
NZD/VND
14,407
-11
14,647
-11
THB/VND
765.83
0.51
775.43
0.41
CNY/VND
3,507
-5
3,557
-5
NOK/VND
1,934
-10
2,334
-10
TWD/VND
774.02
0.45
780.02
0.45
SEK/VND
1,982
-20
2,382
-20
Không có dữ liệu
TênGiá muaGiá bán
Vàng SJC
89,679,000
78,000
90,779,000
-22,000
Vàng 95%
84,347,000
49,000
84,997,000
49,000
Vàng 9999
89,189,000
4,000
89,839,000
4,000
Vàng 999
89,017,000
13,000
89,667,000
13,000
Gold/USD
2,926.45
-0.27
2,926.76
-0.26
Vàng thế giới
74,855,665
-6,906
75,156,270
-6,677
Không có dữ liệu
TênGiá muaGiá bán
Cà Phê Daklak (Đồng/kg)
132,300
-700
132,400
-700
Cà Phê Lâm Đồng (Đồng/kg)
131,000
-1,000
131,100
-1,000
Cà phê Robusta London (USD/tấn)
5,794
-23
5,795
-23
Cà phê Arabica New York (USD cent/lb)
438.9
7.1
438.91
7.1
Tiêu Daklak (Đồng/kg)
160,000
-2,000
160,100
-2,000
Tiêu Gia Lai (Đồng/kg)
159,000
-2,500
159,100
-2,500
Cao Su Mủ Tạp (Đồng/độ TSC)
400
-5
401
-5
Cao Mủ Nước (Đồng/độ TSC)
440
-5
441
-5
Gạo ST25 AnPha Rice (Đồng/kg)
30,000
-100
30,100
-100
Gạo 404 (Đồng/kg)
16,500
-100
16,600
-100

Giá thế giới

Thông tin quy đổi

Giá quy đổi =0 VND
Giá chênh lệch =0 VND

Giá thế giới

Tỷ giá USD / VND

Chênh lệch

0 VND

Số tiền vay

Thời gian vay tiền

Lãi xuất %

% Năm

Ví dụ: 11,5%, gõ 11.50

Loại hình

Số lượng

Từ tiền

Đến tiền

0 USD

Số tiền vay

Thời gian vay tiền

Lãi xuất % %

% Năm

Ví dụ: 11,5%, gõ 11.50

Loại hình

Số lượng

Từ tiền

Đến tiền

0 USD

Giá thế giới

Thông tin quy đổi

Giá quy đổi =0 VND
Giá chênh lệch =0 VND

Giá thế giới

Tỷ giá USD/ VND

Chênh lệch

0 VND

Tin tức thị trường

Xem tất cả

Tải ứng dụng
gg playapple store